đợt kiểm tra đột xuất trong Tiếng Anh là gì?

đợt kiểm tra đột xuất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đợt kiểm tra đột xuất sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đợt kiểm tra đột xuất

    * dtừ

    blitz