đọc sai trong Tiếng Anh là gì?
đọc sai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đọc sai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đọc sai
xem phát âm sai
nó cứ đọc sai tên tôi hoài he always mispronounces my name
Từ liên quan
- đọc
- đọc ké
- đọc kỹ
- đọc là
- đọc to
- đọc bài
- đọc báo
- đọc hết
- đọc i a
- đọc lại
- đọc qua
- đọc sai
- đọc tồi
- đọc hiểu
- đọc kinh
- đọc lướt
- đọc lược
- đọc nuốt
- đọc sách
- đọc theo
- đọc thấy
- đọc thầm
- đọc tiếp
- đọc trại
- đọc được
- đọc riêng
- đọc tờ báo
- đọc đáp từ
- đọc báo cáo
- đọc cáo phó
- đọc kết quả
- đọc lược đi
- đọc nuốt đi
- đọc qua loa
- đọc ra được
- đọc rõ ràng
- đọc đều đều
- đọc bỏ quãng
- đọc cho viết
- đọc chính tả
- đọc chạnh ra
- đọc diễn văn
- đọc liến láu
- đọc lướt qua
- đọc nghe như
- đọc rung lên
- đọc trơn tru
- đọc tư tưởng
- đọc cáo trạng
- đọc linh tinh