đọc sách trong Tiếng Anh là gì?
đọc sách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đọc sách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đọc sách
to read a book
bố tôi đang đọc sách my father is reading a book
không đủ ánh sáng để đọc sách there's not enough light to read by
reading
nhà tôi thích đọc sách my husband likes reading
đọc sách là cách giải trí mà ông ấy thích nhất his favourite entertainment is reading
Từ điển Việt Anh - VNE.
đọc sách
to read a book
Từ liên quan
- đọc
- đọc ké
- đọc kỹ
- đọc là
- đọc to
- đọc bài
- đọc báo
- đọc hết
- đọc i a
- đọc lại
- đọc qua
- đọc sai
- đọc tồi
- đọc hiểu
- đọc kinh
- đọc lướt
- đọc lược
- đọc nuốt
- đọc sách
- đọc theo
- đọc thấy
- đọc thầm
- đọc tiếp
- đọc trại
- đọc được
- đọc riêng
- đọc tờ báo
- đọc đáp từ
- đọc báo cáo
- đọc cáo phó
- đọc kết quả
- đọc lược đi
- đọc nuốt đi
- đọc qua loa
- đọc ra được
- đọc rõ ràng
- đọc đều đều
- đọc bỏ quãng
- đọc cho viết
- đọc chính tả
- đọc chạnh ra
- đọc diễn văn
- đọc liến láu
- đọc lướt qua
- đọc nghe như
- đọc rung lên
- đọc trơn tru
- đọc tư tưởng
- đọc cáo trạng
- đọc linh tinh