địch thủ trong Tiếng Anh là gì?
địch thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địch thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
địch thủ
xem đối thủ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
địch thủ
Adversary, opponet,rival
Kỳ phùng địch thủ: Opponent of equal strength, a well-matched pair
Từ điển Việt Anh - VNE.
địch thủ
opponent, rival


