địch hậu trong Tiếng Anh là gì?

địch hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ địch hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • địch hậu

    enemy rear, rear of the enemy lines

    hoạt động tính báo ở địch hậu to engage in intellligence work behind the enemy lines

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • địch hậu

    Enemy rear, rear of the enemy lines

    Hoạt động tính báo ở địch hậu: To engage in intellligence work behind the enemy lines