đẫm trong Tiếng Anh là gì?

đẫm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẫm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đẫm

    wet with...; bathed in...

    trán anh ta đẫm mồ hôi his forehead bathed in sweat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đẫm

    * adj

    wet

    đẫm máu: bloody; sanguinary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đẫm

    to be drenched, soaking, wet