đẫm nước trong Tiếng Anh là gì?
đẫm nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẫm nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẫm nước
* dtừ
sogginess, soddenness
* ngđtừ
sodden
* nđtừ
souse
* ttừ
sodden, watery, soggy, soppy, swimming, wet