đẩy mạnh trong Tiếng Anh là gì?
đẩy mạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẩy mạnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẩy mạnh
to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote
đẩy mạnh sản xuất to step up production
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẩy mạnh
Push up, step up, speed up
% Đẩy mạnh sản suất
Topush up production
Từ điển Việt Anh - VNE.
đẩy mạnh
to promote, push
Từ liên quan
- đẩy
- đẩy ra
- đẩy tạ
- đẩy xa
- đẩy đi
- đẩy cây
- đẩy kéo
- đẩy lui
- đẩy lên
- đẩy lùi
- đẩy ngã
- đẩy nhẹ
- đẩy tới
- đẩy đưa
- đẩy mạnh
- đẩy then
- đẩy goòng
- đẩy nhanh
- đẩy ra xa
- đẩy xuống
- đẩy té nhào
- đẩy vào gần
- đẩy bằng sào
- đẩy ra ngoài
- đẩy sang bên
- đẩy vào vịnh
- đẩy mạnh ra xa
- đẩy mạnh bất ngờ
- đẩy lùi từng bước
- đẩy sấp xuống đất
- đẩy về phía trước
- đẩy đi do phản lực
- đẩy ra khỏi chỗ ngồi
- đẩy người vào cạm bẫy
- đẩy ai vào cảnh khổ cực
- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
- đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
- đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
- đẩy vào tình trạng hiểm nghèo
- đẩy vào một tình trạng khó khăn
- đẩy hoặc ấn cái gì vào trong cái gì


