đẩy mạnh trong Tiếng Anh là gì?

đẩy mạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẩy mạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đẩy mạnh

    to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote

    đẩy mạnh sản xuất to step up production

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đẩy mạnh

    Push up, step up, speed up

    % Đẩy mạnh sản suất

    Topush up production

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đẩy mạnh

    to promote, push