đẩy lùi trong Tiếng Anh là gì?
đẩy lùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẩy lùi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đẩy lùi
to roll back; to push back; to drive back; to repel; to repulse
đẩy lùi quân địch to drive back the enemy
đđẩy lùi một cuộc tấn côn to roll back an attack
to check
đẩy lùi bệnh dịch to check an epidemic
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đẩy lùi
cũng như đẩy lui
Roll back, push back, drive back
Đẩy lùi một cuộc tấn công: To roll back an attack
Check
Đẩy lùi bệnh dịch: To check an epidemic
Từ điển Việt Anh - VNE.
đẩy lùi
roll back, push back, drive back
Từ liên quan
- đẩy
- đẩy ra
- đẩy tạ
- đẩy xa
- đẩy đi
- đẩy cây
- đẩy kéo
- đẩy lui
- đẩy lên
- đẩy lùi
- đẩy ngã
- đẩy nhẹ
- đẩy tới
- đẩy đưa
- đẩy mạnh
- đẩy then
- đẩy goòng
- đẩy nhanh
- đẩy ra xa
- đẩy xuống
- đẩy té nhào
- đẩy vào gần
- đẩy bằng sào
- đẩy ra ngoài
- đẩy sang bên
- đẩy vào vịnh
- đẩy mạnh ra xa
- đẩy mạnh bất ngờ
- đẩy lùi từng bước
- đẩy sấp xuống đất
- đẩy về phía trước
- đẩy đi do phản lực
- đẩy ra khỏi chỗ ngồi
- đẩy người vào cạm bẫy
- đẩy ai vào cảnh khổ cực
- đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
- đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
- đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng
- đẩy vào tình trạng hiểm nghèo
- đẩy vào một tình trạng khó khăn
- đẩy hoặc ấn cái gì vào trong cái gì


