đạm bạc trong Tiếng Anh là gì?

đạm bạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đạm bạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đạm bạc

    plain; frugal; mediocre

    một bữa ăn đạm bạc a plain/frugal meal&

    sống đạm bạ to live on bread and cheese

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đạm bạc

    * adj

    insipid; simple; frugal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đạm bạc

    simple, frugal