đù trong Tiếng Anh là gì?

đù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đù

    (tục) fuck, stuff

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đù

    (tục) Fuck, stuff

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đù

    (1) rough, vulgar, coarse; insult; (2) slow, stupid, dumb; (3) to have sex with, screw, fuck