đù đờ trong Tiếng Anh là gì?

đù đờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đù đờ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đù đờ

    languid, sluggish

    trông mắt thì thông minh, mà người thì đù đờ to look intelligent and to be sluggish in one's movements

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đù đờ

    Languid, sluggish

    Trông mắt thì thông minh, mà người thì đù đờ: To look intelligent and to be sluggish in one's movements