đè nặng trong Tiếng Anh là gì?
đè nặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đè nặng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đè nặng
to burden; to saddle; to weigh upon somebody; to press upon somebody
trách nhiệm đè nặng lên chúng ta we are saddled with responsibilities
Từ điển Việt Anh - VNE.
đè nặng
to press down heavily