đè đầu cưỡi cổ trong Tiếng Anh là gì?
đè đầu cưỡi cổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đè đầu cưỡi cổ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đè đầu cưỡi cổ
to bully; to oppress; to repress; to tread on somebody's neck
Từ điển Việt Anh - VNE.
đè đầu cưỡi cổ
to bully, oppress, repress, tread on