đãng tử trong Tiếng Anh là gì?

đãng tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đãng tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đãng tử

    reveller, rake, scape-grace

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đãng tử

    reveler, rake