đãng tính trong Tiếng Anh là gì?
đãng tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đãng tính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đãng tính
unconcerned, indifferent to what going on about one
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đãng tính
Unconcerned, indifferent to what going on about one
Từ điển Việt Anh - VNE.
đãng tính
unconcerned, indifferent to what going on about one


