đâu trong Tiếng Anh là gì?
đâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đâu
where; somewhere
tôi không biết phải bắt đầu từ đâu i didn't know where to begin/start
đường đó chẳng đi ra đâu cả that road leads nowhere
everywhere
nhìn đâu cũng thấy cảnh nghèo everywhere you look there is poverty
đừng than nữa, ở đâu cũng vậy thôi stop complaining, it's the same everywhere
no; not
nó đâu có tiền he has no money
tôi đâu biết nó thích cái đó hay không i don't know whether he likes it or not
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đâu
* adv
where ; somewhere ; anywhere ; everywhere
anh đi đâu đó? Where are you going?: Not; not at all
Từ điển Việt Anh - VNE.
đâu
where, here, this; at all (negation marker)