đâu đâu trong Tiếng Anh là gì?

đâu đâu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đâu đâu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đâu đâu

    everywhere, in every place

    đâu đâu người ta cũng đều bàn tán it is being talked about everywhere

    unfounded, not supported by facts, ide

    chuyện đâu đâu a story not supported by facts

    tin đồn đâu đâu a unfounded rumour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đâu đâu

    Everywhere, in every place

    Đâu đâu người ta cũng đều bàn tán: It is being talked about everywhere

    Unfounded, not supported by facts, ide

    Chuyện đâu đâu: A story not supported by facts

    Tin đồn đâu đâu: A unfounded rumour

    Chuyện ngồi lê đôi mách đâu đâu: An ide gossip

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đâu đâu

    everywhere