đàm trong Tiếng Anh là gì?

đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đàm

    (địa phương) như đờm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đàm

    (địa phương) như đờm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đàm

    (1) spittle, sputum, saliva, spit; (2) to talk, converse; (3) deep pool