đàm thoại trong Tiếng Anh là gì?
đàm thoại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàm thoại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàm thoại
to converse; to talk; conversational
hoa ngữ đàm thoại conversational chinese
sách dạy đàm thoại phrase-book
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàm thoại
* verb
to converse, ta talk
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàm thoại
to converse, conversation; talk