đàm phán trong Tiếng Anh là gì?
đàm phán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đàm phán sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đàm phán
xem thương lượng
đàm phán về giải trừ quân bị to hold disarmament talks
một giải pháp hòa bình đã đạt được sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài a peace settlement was reached after lengthy negotiations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đàm phán
* verb
to negotiate, to hold diplomatic talks
Từ điển Việt Anh - VNE.
đàm phán
to negotiate, talk, discuss; negotiation