đà trong Tiếng Anh là gì?
đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đà sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đà
beam; girder; impetus
đà tiến lên của nhân loại the advancing impetus of the human
momentum
đà xe đương chạy the momentum of the running car
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đà
* noun
beam; girder
* noun
impetus
đà tiến lên của nhân loại: The advancing impetus of the human
Momentum
đà xe đương chạy: the momentum of the running car
Từ điển Việt Anh - VNE.
đà
(1) to run; rate; (2) beam, girder