đà điểu trong Tiếng Anh là gì?

đà điểu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đà điểu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đà điểu

    * dtừ

    ostrichchim đà điểu (ostrivhes) cassowary

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đà điểu

    * noun

    ostrich

    Chim Đà Điểu (Ostrivhes): cassowary