ê trong Tiếng Anh là gì?
ê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng.
Từ điển Việt Anh
ê
* đtừ
to be numb; ashamed
ê quá what a shame!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ê
* verb
to be numb
Ashamed
ê quá: What a shame!
Từ điển Việt Anh - VNE.
ê
(1) ashamed; (2) numb, sore; (3) hey! (exclamation)