ê ẩm trong Tiếng Anh là gì?
ê ẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ê ẩm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ê ẩm
* dtừ
feel a dull and lasting pain
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ê ẩm
* verb
feel a dull and lasting pain
Từ điển Việt Anh - VNE.
ê ẩm
tired, exhausted