âu trong Tiếng Anh là gì?
âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
âu
perhaps; maybe; just
âu là hỏi lại cho rõ just ask again to make sure
âu cũng là dịp hiếm có perhaps it was a rare opportunity
xem châu âu
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
âu
* noun
Small crock
Dockyard; shipyard
* adv
Perhaps, just
âu cũng là dịp hiếm có: Perhaps it was a rare opportunity
âu là hỏi lại cho rõ: just ask again to make sure
Từ điển Việt Anh - VNE.
âu
(1) Europe, European; (2) seagull; (3) might as well; (4) worry, concern