âu ca trong Tiếng Anh là gì?
âu ca trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âu ca sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
âu ca
(từ-nghĩa cũ) sing in chorus the praises, song (in praise of peaceful life)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
âu ca
(cũ) Sing in chorus the praises
Từ điển Việt Anh - VNE.
âu ca
sing in chorus the praises