âu sầu trong Tiếng Anh là gì?
âu sầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ âu sầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
âu sầu
* ttừ
sad, melancholy, sorrowful, grieved
tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy? why is she looking so sad?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
âu sầu
* adj
Sad, melancholy
tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?: why is she looking so sad?
Từ điển Việt Anh - VNE.
âu sầu
sad, sorrowful