á nam á nữ trong Tiếng Anh là gì?

á nam á nữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ á nam á nữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • á nam á nữ

    hermaphroditic; bisexual; androgynous; epicene

    anh ta thích ăn mặc như con gái, nên người ta đồn rằng anh ta ái nam ái nữ he likes to get girlishly dressed, so he is rumoured to be hermaphroditic

    người ái nam ái nữ hermaphrodite; bisexual; epicene