á âu trong Tiếng Anh là gì?

á âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ á âu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • á âu

    eurasia

    người có bố mẹ âu và á; người á âu eurasian

    orient

    á đông và tây phương the orient and the occident

    á đông huyền bí mysterious orient