á hậu trong Tiếng Anh là gì?

á hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ á hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • á hậu

    second-best (in a beauty contest)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • á hậu

    runner up, second-best (in a beauty contest)