zygote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zygote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zygote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zygote.
Từ điển Anh Việt
zygote
/'zaigout/
* danh từ
(thực vật học) hợp tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zygote
* kỹ thuật
hợp tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zygote
(genetics) the diploid cell resulting from the union of a haploid spermatozoon and ovum (including the organism that develops from that cell)
Synonyms: fertilized ovum