fertilized ovum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertilized ovum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilized ovum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilized ovum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fertilized ovum

    Similar:

    zygote: (genetics) the diploid cell resulting from the union of a haploid spermatozoon and ovum (including the organism that develops from that cell)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).