fertilized egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertilized egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilized egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilized egg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fertilized egg

    Similar:

    embryo: an animal organism in the early stages of growth and differentiation that in higher forms merge into fetal stages but in lower forms terminate in commencement of larval life

    Synonyms: conceptus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).