zygotene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zygotene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zygotene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zygotene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zygotene

    * kỹ thuật

    y học:

    kỳ hiệp ty

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • zygotene

    the second stage of the prophase of meiosis