zone of silence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zone of silence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zone of silence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zone of silence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zone of silence
* kỹ thuật
vùng im lặng
vùng lặng
Từ liên quan
- zone
- zone bit
- zoneless
- zone fire
- zone list
- zone name
- zone time
- zoned dam
- zone price
- zone punch
- zone width
- zoned area
- zone fossil
- zone header
- zone system
- zone control
- zone melting
- zone of flow
- zone portion
- zone pricing
- zone-melting
- zoned format
- zones thesia
- zone blanking
- zone boundary
- zone freezing
- zone gruoting
- zone of shear
- zone refining
- zone sampling
- zone formation
- zone of fusion
- zone of folding
- zone of rupture
- zone of silence
- zone thermostat
- zoned earth dam
- zone advertising
- zone information
- zone of aeration
- zone of interior
- zone of invasion
- zone of jointing
- zone of pressure
- zone freight rate
- zone of authority
- zone of capillary
- zone of influence
- zone of oxidation
- zone of reduction