zone of flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zone of flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zone of flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zone of flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zone of flow

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đới nóng chảy