zone control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zone control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zone control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zone control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zone control

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh theo vùng

    sự điều chỉnh theo vùng