zero level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zero level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zero level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zero level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
zero level
* kỹ thuật
mức độ không
mức zero
xây dựng:
bằng số không
mức số không
điện:
mức 0
toán & tin:
mức không
hóa học & vật liệu:
mực không
mực zero
Từ liên quan
- zero
- zeroth
- zero in
- zeroing
- zeroize
- zero car
- zero out
- zerofill
- zero band
- zero beat
- zero bias
- zero date
- zero fill
- zero flag
- zero gate
- zero hour
- zero line
- zero load
- zero lock
- zero mark
- zero norm
- zero rate
- zero-hour
- zeroizing
- zero creep
- zero curve
- zero cycle
- zero drift
- zero error
- zero level
- zero point
- zero punch
- zero shift
- zero sound
- zero state
- zero twist
- zero-pause
- zero-rated
- zero circle
- zero defect
- zero degree
- zero divide
- zero growth
- zero insert
- zero matrix
- zero method
- zero moment
- zero object
- zero offset
- zero values