zero beat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

zero beat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zero beat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zero beat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • zero beat

    * kỹ thuật

    nhịp không

    điện lạnh:

    phách không

    phách zêro

    điện:

    triệt phách