zero hour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
zero hour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm zero hour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của zero hour.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
zero hour
the time set for the start of an action or operation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- zero
- zeroth
- zero in
- zeroing
- zeroize
- zero car
- zero out
- zerofill
- zero band
- zero beat
- zero bias
- zero date
- zero fill
- zero flag
- zero gate
- zero hour
- zero line
- zero load
- zero lock
- zero mark
- zero norm
- zero rate
- zero-hour
- zeroizing
- zero creep
- zero curve
- zero cycle
- zero drift
- zero error
- zero level
- zero point
- zero punch
- zero shift
- zero sound
- zero state
- zero twist
- zero-pause
- zero-rated
- zero circle
- zero defect
- zero degree
- zero divide
- zero growth
- zero insert
- zero matrix
- zero method
- zero moment
- zero object
- zero offset
- zero values