yolk sac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yolk sac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yolk sac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yolk sac.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yolk sac

    * kinh tế

    bao noãn hoàng (phôi)

    * kỹ thuật

    y học:

    túi noãn hoàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yolk sac

    membranous structure that functions as the circulatory system in mammalian embryos until the heart becomes functional

    Synonyms: vitelline sac, umbilical vesicle, vesicula umbilicus

    membranous structure enclosing the yolk of eggs in birds, reptiles, marsupials, and some fishes; circulates nutrients to the developing embryo