umbilical vesicle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

umbilical vesicle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbilical vesicle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbilical vesicle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • umbilical vesicle

    Similar:

    yolk sac: membranous structure that functions as the circulatory system in mammalian embryos until the heart becomes functional

    Synonyms: vitelline sac, vesicula umbilicus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).