umbilical hernia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
umbilical hernia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm umbilical hernia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của umbilical hernia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
umbilical hernia
protrusion of the intestine and omentum through a hernia in the abdominal wall near the navel; usually self correcting after birth
Synonyms: omphalocele
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).