yolk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yolk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yolk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yolk.

Từ điển Anh Việt

  • yolk

    /jouk/

    * danh từ

    lòng đỏ trứng; (sinh vật học) noãn hoàng

    mỡ lông cừu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yolk

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    lòng đỏ trứng

    y học:

    noãn hoàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yolk

    nutritive material of an ovum stored for the nutrition of an embryo (especially the yellow mass of a bird or reptile egg)

    Synonyms: vitellus

    Similar:

    egg yolk: the yellow spherical part of an egg that is surrounded by the albumen