yacht nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yacht nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yacht giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yacht.

Từ điển Anh Việt

  • yacht

    /jot/

    * danh từ

    thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền)

    * nội động từ

    đi chơi bằng thuyền buồm

    thi thuyền buồm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yacht

    * kinh tế

    du thuyền

    * kỹ thuật

    du thuyền

    giao thông & vận tải:

    thuyền buồm nhẹ

    thuyền yat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yacht

    an expensive vessel propelled by sail or power and used for cruising or racing

    Synonyms: racing yacht

    travel in a yacht