yachtsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yachtsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yachtsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yachtsman.
Từ điển Anh Việt
yachtsman
/'jɔtsmən/
* danh từ
người đi chơi thuyền buồm
người thi thuyền buồm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yachtsman
a person who owns or sails a yacht
Synonyms: yachtswoman