yacht race nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yacht race nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yacht race giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yacht race.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yacht race

    Similar:

    sailing-race: a race between crews of people in yachts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).