xanthoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xanthoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xanthoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xanthoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xanthoma

    * kỹ thuật

    y học:

    u vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • xanthoma

    a skin problem marked by the development (on the eyelids and neck and back) of irregular yellow nodules; sometimes attributable to disturbances of cholesterol metabolism