xanthoma glycosuricum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

xanthoma glycosuricum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm xanthoma glycosuricum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của xanthoma glycosuricum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • xanthoma glycosuricum

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh u vàng glucoza niệu